ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhà thờ" 2件

ベトナム語 nhà thơ
button1
日本語 詩人
例文 anh ấy là nhà thơ
彼は詩人だ
マイ単語
ベトナム語 nhà thờ
日本語 教会
例文 Kia có phải là nhà thờ không?
あちらは教会ですか?
マイ単語

類語検索結果 "nhà thờ" 0件

フレーズ検索結果 "nhà thờ" 2件

anh ấy là nhà thơ
彼は詩人だ
Kia có phải là nhà thờ không?
あちらは教会ですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |